Enoclerus

Enoclerus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Cleridae
Chi (genus)Enoclerus
Gahan, 1910
Danh pháp đồng nghĩa
  • Poecilochroa Chevrolat

Enoclerus là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Clerinae, họ Cleridae.

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]
Enoclerus eximius
Enoclerus spinolae

Data sources: i = ITIS,[1] c = Catalogue of Life,[2] g = GBIF,[3] b = Bugguide.net[4]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Enoclerus Report”. Integrated Taxonomic Information System. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018.
  2. ^ “Browse Enoclerus. Catalogue of Life. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018.[liên kết hỏng]
  3. ^ Enoclerus. GBIF. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018.
  4. ^ Enoclerus Genus Information”. BugGuide.net. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Dữ liệu liên quan tới Enoclerus tại Wikispecies
  • Tư liệu liên quan tới Enoclerus tại Wikimedia Commons
  • Barr, W.F. 1978: New species of Enoclerus from Mexico, Central America, and Venezuela (Coleoptera: Cleridae). Coleopterists Bulletin, 32 (4): 269–278
  • Barr, W.F. & Rifkind, J. 2007: Two new species of neotropical Enoclerus Gahan (Coleoptera: Cleridae: Clerinae). Coleopterists Bulletin, 61 (2): 195–199, doi:10.1649/0010-065X(2007)61[195:TNSONE]2.0.CO;2
  • Barr, W.F. & Rifkind, J. 2009: Two new and one resurrected species of Enoclerus Gahan (Coleoptera: Cleridae: Clerinae) from the western United States. Zootaxa, 2168: 57–62
  • Ekis, G. 1978: Comparative anatomy and systematic significance of the internal organs of checkered beetles. Part II. Reproductive systems of the New World genus Enoclerus Gahan (Coleoptera: Cleridae). Coleopterists Bulletin, 32 (4): 279–297
  • Mawdsley, J.R. 2001: Cladistic analysis of Nearctic species of Enoclerus Gahan (Coleoptera: Cleridae), with discussion of the evolution of mimicry and cryptic coloration. Transactions of the American Entomological Society, 127(4): 459–471
  • Rifkind, J. 2012: New Central American and Mexican Enoclerus Gahan (Coleoptera: Cleridae: Clerinae): Part II. Zootaxa 3397: 1–27
  • Rifkind, J. 2017. New species of Mutillid Mimicking Enoclerus Gahan (Coleoptera: Cleridae: Clerinae) from Mexico and Central America. Zootaxa 4321(3): 409–420, doi:10.11646/zootaxa.4321.3.7
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
 Cư dân mới của cảng Liyue: Xianyun - Hạc Sứ Cõi Tiên
Cư dân mới của cảng Liyue: Xianyun - Hạc Sứ Cõi Tiên
Nhắc tới Xianyun, ai cũng có chuyện để kể: cô gái cao cao với mái tóc búi, nhà chế tác đeo kính, người hàng xóm mới nói rất nhiều
Sigewinne – Lối chơi, hướng build và đội hình
Sigewinne – Lối chơi, hướng build và đội hình
Sigewinne có đòn trọng kích đặc biệt, liên tục gây dmg thủy khi giữ trọng kích
Review Doctor John - “Vì là con người, nên nỗi đau là có thật”
Review Doctor John - “Vì là con người, nên nỗi đau là có thật”
“Doctor John” là bộ phim xoay quanh nỗi đau, mất mát và cái chết. Một bác sĩ mắc chứng CIPA và không thể cảm nhận được đau đớn nhưng lại là người làm công việc giảm đau cho người khác
 Huy hiệu của Baal không phải là biểu tượng của hệ lôi
Huy hiệu của Baal không phải là biểu tượng của hệ lôi
Nếu chúng ta soi kĩ, chúng ta sẽ thấy được điểm khác biệt của huy hiệu này với cái biểu tượng của hệ lôi