Entodon longicostatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Entodontaceae |
Chi (genus) | Entodon |
Loài (species) | E. longicostatus |
Danh pháp hai phần | |
Entodon longicostatus W.R. Buck, 1980 |
Entodon longicostatus là một loài rêu trong họ Entodontaceae. Loài này được W.R. Buck mô tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]