Epinotia solandriana |
---|
|
|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Arthropoda |
---|
Lớp (class) | Insecta |
---|
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
---|
Họ (familia) | Tortricidae |
---|
Chi (genus) | Epinotia |
---|
Loài (species) | E. solandriana |
---|
|
Epinotia solandriana (Linnaeus, 1758[1])[2] |
|
- Phalaena (Tortrix) solandriana Linnaeus, 1758
- Epiblema solandriana f. albosinuana Grabe, 1944
- Eucosma solandriana f. centrostriana Sheldon, 1935
- Epiblema solandriana f. fuscosolandriana Grabe, 1944
- Epiblema solandriana f. fuscotrapezana Grabe, 1944
- Eucosma solandriana f. griseana Sheldon, 1935
- Epiblema solandriana f. ochreotrapezana Grabe, 1944
- Tortrix parmatana Hubner, [1814-1817]
- Tortrix ratana Hubner, [1811-1813]
- Tortrix rattana Frolich, 1828
- Tortrix rhenana Thunberg & Becklin, 1791
- Eucosma solandriana f. rufana Sheldon, 1935
- Epiblema solandriana f. rufosinuana Grabe, 1944
- Tortrix semilunana Frolich, 1828
- Phalaena (Tortrix) semimaculana Hubner, 1793
- Pyralis trapezana Fabricius, 1787
- Eucosma solandriana f. variegata Sheldon, 1935
- Eucosma solandriana f. variegatastriana Sheldon, 1935
|
Epinotia solandriana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 16–21 mm. Con trưởng thành bay làm một đợt từ tháng 7 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng chủ yếu ăn Birch, Corylus avellana và Willow.