Eragrostiella collettii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Eragrostiella |
Loài (species) | E. collettii |
Danh pháp hai phần | |
Eragrostiella collettii (Stapf) Bor |
Eragrostiella collettii là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Stapf) Bor mô tả khoa học đầu tiên năm 1940.[1]