Eragrostis ancashensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Eragrostis |
Loài (species) | E. ancashensis |
Danh pháp hai phần | |
Eragrostis ancashensis P.M.Peterson, Refulio & Tovar |
Eragrostis ancashensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được P.M.Peterson, Refulio & Tovar mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]