Erebia cassioides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Chi (genus) | Erebia |
Loài (species) | E. cassioides |
Danh pháp hai phần | |
Erebia cassioides (Reiner et Hohenwarth, 1792) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Erebia cassioides là một loài bướm trong phân họ Satyrinae, họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Balkan, miền đông và miền tây Alps, trung Ý, Pyrenees và dãy núi Cantabria. Nó xuất hiện ở độ cao từ 1600-2600 mét.
Sải cánh dài 32–38 mm.
Ấu trùng ăn nhiều loại cỏ, bao gồm Gramineae.