Eremopterix griseus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Alaudidae |
Chi (genus) | Eremopterix |
Loài (species) | E. griseus |
Danh pháp hai phần | |
Eremopterix griseus (Scopoli, 1786) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Alauda grisea Pyrrhulauda grisea |
Eremopterix griseus là một loài chim trong họ Alaudidae.[2]