Eriobotrya deflexa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Eriobotrya |
Loài (species) | E. deflexa |
Danh pháp hai phần | |
Eriobotrya deflexa (Hemsl.) Nakai | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Eriobotrya deflexa là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được (Hemsl.) Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1918.[3]