Erythrocercus livingstonei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Cettiidae |
Chi (genus) | Erythrocercus |
Loài (species) | E. livingstonei |
Danh pháp hai phần | |
Erythrocercus livingstonei GR Gray, 1870 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Erythrocercus livingstonei là một loài chim trong họ Cettiidae.[2]