Eucyclotoma bicarinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphitominae |
Chi (genus) | Eucyclotoma |
Loài (species) | E. bicarinata |
Danh pháp hai phần | |
Eucyclotoma bicarinata (Pease, 1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Clathurella bicarinata Pease, 1863 |
Eucyclotoma bicarinata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae.[1]