Eulophia mechowii

Eulophia mechowii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Phân họ (subfamilia)Epidendroideae
Tông (tribus)Cymbidieae
Phân tông (subtribus)Cyrtopodiinae
Liên minh (alliance)Eulophia
Chi (genus)Eulophia
Loài (species)E. mechowii
Danh pháp hai phần
Eulophia mechowii
(Rchb.f.) T.Durand & Schinz
Danh pháp đồng nghĩa
Xem trong bài

Eulophia mechowii là một loài lan, phân bố từ Nigeria đến miền tây EthiopiaNam Phi.

Đồng nghĩa

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Orthochilus mechowii Rchb.f.1882 is a homotypic synonym

The following are heterotypic synonyms:

  • Orthochilus renschianus Rchb.f. 1882
  • Eulophia zeyheri Hook.f. 1893
  • Eulophia milanjiana Rendle 1894
  • Eulophia renschiana (Rchb.f.) T.Durand & Schinz 1894
  • Eulophia praestans Rendle 1895
  • Eulophia woodii Schltr. 1895
  • Eulophia dichroma Rolfe in D.Oliver & auct. suc. (eds.) 1897
  • Eulophia lujae De Wild.1904
  • Eulophia granducalis Kraenzl.1909
  • Eulophia amblypetala Kraenzl. 1923

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Giới thiệu Cosmo the Space Dog trong MCU
Giới thiệu Cosmo the Space Dog trong MCU
Chú chó vũ trụ Cosmo cuối cùng cũng đã chính thức gia nhập đội Vệ binh dải ngân hà trong Guardians of the Galaxy
Giới thiệu Naoya Zenin -  Jujutsu Kaisen
Giới thiệu Naoya Zenin - Jujutsu Kaisen
Anh là con trai út của Naobito Zenin và tin rằng mình là người thừa kế thực sự của Gia tộc Zenin
Hướng dẫn cân bằng chỉ số bạo kích trong Genshin Impact
Hướng dẫn cân bằng chỉ số bạo kích trong Genshin Impact
Tôi theo dõi cũng kha khá thời gian rồi và nhận thấy nhiều bạn vẫn còn đang gặp vấn đề trong việc cân bằng chỉ số bạo kích.
Tổng hợp các thông tin về Thủy Quốc - Fontaine
Tổng hợp các thông tin về Thủy Quốc - Fontaine
Dưới đây là tổng hợp các thông tin chúng ta đã biết về Fontaine - Thủy Quốc qua các sự kiện, nhiệm vụ và lời kể của các nhân vật trong game.