Eunymphicus cornutus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Psittacidae |
Chi (genus) | Eunymphicus |
Loài (species) | E. cornutus |
Danh pháp hai phần | |
Eunymphicus cornutus (Gmelin, 1788) | |
Eunymphicus cornutus là một loài chim trong họ Psittacidae.[2]