Euonymus japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Celastrales |
Họ (familia) | Celastraceae |
Chi (genus) | Euonymus |
Loài (species) | E. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Euonymus japonicus Thunb. |
Euonymus japonicus là một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1780.[1]