Eupithecia ochrovittata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. ochrovittata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia ochrovittata Christoph 1914[1] |
Eupithecia ochrovittata là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[2]