Euproctis baliolalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Euproctis |
Loài (species) | E. baliolalis |
Danh pháp hai phần | |
Euproctis baliolalis Swinhoe, 1892 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Euproctis baliolalis là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở góc đông nam của Úc.
Sải cánh dài khoảng 50 mm. Con trưởng thành có nhiều lông và màu nâu. Ấu trùng ăn lá của loài Eucalyptus.