Euptoieta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Chi (genus) | Euptoieta (Doubleday, 1848) |
Loài | |
Xem trong bài |
Euptoieta là một chi bướm ngày thuộc phân họ Heliconiinae.