Eustegia plicata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Phân họ (subfamilia) | Asclepiadoideae |
Tông (tribus) | Eustegieae |
Chi (genus) | Eustegia |
Loài (species) | E. plicata |
Danh pháp hai phần | |
Eustegia plicata Schinz, 1894 |
Eustegia plicata là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Hans Schinz mô tả khoa học đầu tiên năm 1894.[1]
Loài này phân bố ở tây nam tỉnh Cape, Nam Phi.