Euxoa cinereopallidus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Euxoa |
Loài (species) | E. cinereopallidus |
Danh pháp hai phần | |
Euxoa cinereopallidus (Smith, 1903) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Euxoa cinereopallidus[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở British Columbia, Alberta và Saskatchewan in Canada. Nó cũng được tìm thấy ở Hoa Kỳ, bao gồm Utah và Texas.
Sải cánh dài khoảng 32 mm.