Evergestella evincalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Evergestella Munroe, 1974[1] |
Loài (species) | E. evincalis |
Danh pháp hai phần | |
Evergestella evincalis (Möschler, 1890) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Evergestella là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.