Exelastis phlyctaenias | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Exelastis |
Loài (species) | E. phlyctaenias |
Danh pháp hai phần | |
Exelastis phlyctaenias (Meyrick, 1911) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Exelastis phlyctaenias là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở quần đảo Virgin, Tanzania, Kenya, các đảo của Luzon và Palawan ở Philippines, Sri Lanka[1] và Ấn Độ (Coorg).[2]
Sải cánh dài 15–16 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 10 quần đảo Virgin.
Ấu trùng ăn Anarcardium occidentale.[2]