Eyralpenus testacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Eyralpenus |
Loài (species) | E. testacea |
Danh pháp hai phần | |
Eyralpenus testacea (Walker, 1855) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eyralpenus testacea là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.[1]