Formicoxenus sibiricus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Chi (genus) | Formicoxenus |
Loài (species) | F. sibiricus |
Danh pháp hai phần | |
Formicoxenus sibiricus (Forel, 1899) |
Formicoxenus sibiricus là một loài kiến thuộc họ Formicidae. Đây là loài đặc hữu của Nga.