Forpus modestus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Psittacidae |
Chi (genus) | Forpus |
Loài (species) | F. modestus |
Danh pháp hai phần | |
Forpus modestus (Cabanis, 1848) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Forpus modestus là một loài chim trong họ Psittacidae.[2]