Forpus xanthopterygius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Psittacidae |
Chi (genus) | Forpus |
Loài (species) | F. xanthopterygius |
Danh pháp hai phần | |
Forpus xanthopterygius (Spix, 1824) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Forpus crassirostris (Taczanowski, 1883) |
Forpus xanthopterygius là một loài chim trong họ Psittacidae.[2]