Fregetta grallaria | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Procellariiformes |
Họ (familia) | Hydrobatidae |
Chi (genus) | Fregetta |
Loài (species) | F. grallaria |
Danh pháp hai phần | |
Fregetta grallaria (Vieillot, 1817) |
Fregetta grallaria là một loài chim trong họ Hydrobatidae.[2]