Fungia curvata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Fungiidae |
Chi (genus) | Fungia |
Loài (species) | F. curvata |
Danh pháp hai phần | |
Fungia curvata (Hoeksema, 1989) |
Fungia curvata là một loài san hô trong họ Fungiidae. Loài này được Hoeksema mô tả khoa học năm 1989.