Fungia paumotensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Fungiidae |
Chi (genus) | Fungia |
Loài (species) | F. paumotensis |
(Stutchbury, 1833)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
F. danai |
Fungia paumotensis là một loài san hô trong họ Fungiidae. Loài này được Stutchbury mô tả khoa học năm 1833.