Gallaba ochropepla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Notodontidae |
Phân họ (subfamilia) | Notodontinae |
Chi (genus) | Gallaba |
Loài (species) | G. ochropepla |
Danh pháp hai phần | |
Gallaba ochropepla Turner, 1903[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gallaba ochropepla là một loài bướm đêm thuộc họ Notodontidae. Nó được tìm thấy ở Úc, bao gồm Tasmania, New South Wales và Victoria.