Gallinula silvestris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Gruiformes |
Họ (familia) | Rallidae |
Chi (genus) | Gallinula |
Loài (species) | G. silvestris |
Danh pháp hai phần | |
Gallinula silvestris (Mayr, 1933) |
Gallinula silvestris là một loài chim trong họ Rallidae.[2]