Gaza compta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Margaritidae |
Phân họ (subfamilia) | Margaritinae |
Chi (genus) | Gaza |
Loài (species) | G. compta |
Danh pháp hai phần | |
Gaza compta Simone & Cunha, 2006[1] |
Gaza compta là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[2]