Geomys | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Late Miocene - Recent | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Geomyidae |
Chi (genus) | Geomys Rafinesque, 1817[1] |
Loài điển hình | |
Geomys pinetis Rafinesque, 1817. | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ascomys Lichtenstein, 1825; Diplostoma Rafinesque, 1817; Mamgeomyscus Herrera, 1899; Neterogeomys Gazin, 1942; Parageomys Hibbard, 1944; Progeomys Dalquest, 1983; Pseudostoma Say, 1823; Saccophorus Kuhl, 1820. |
Geomys là một chi động vật có vú trong họ Chuột nang, bộ Gặm nhấm. Chi này được Rafinesque miêu tả năm 1817.[1] Loài điển hình của chi này là Geomys pinetis Rafinesque, 1817.
Chi này gồm các loài: