Gerrardanthus macrorhizus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Tông (tribus) | Zanonieae |
Chi (genus) | Gerrardanthus |
Loài (species) | G. macrorhizus |
Danh pháp hai phần | |
Gerrardanthus macrorhizus Harv. ex Benth. & Hook.f., 1867[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gerrardanthus macrorhizus là một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae. Loài này được George Bentham và Joseph Dalton Hooker mô tả khoa học đầu tiên năm 1867, dựa theo tên do William Henry Harvey (1811-1866) đặt trước đó.[1][3]
Loài bản địa Nam Phi (các tỉnh Cape, KwaZulu-Natal), miền nam Mozambique, Swaziland.[4]