Vô địch | Varzob Dushanbe |
---|---|
Số trận đấu | 162 |
Số bàn thắng | 597 (3,69 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Mansur Khakimov (28) |
← 1999 2001 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 2000.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varzob Dushanbe (C) | 34 | 27 | 6 | 1 | 111 | 22 | +89 | 87 |
2 | Regar-TadAZ | 34 | 23 | 8 | 3 | 83 | 23 | +60 | 77 |
3 | Khujand | 34 | 21 | 5 | 8 | 94 | 37 | +57 | 68 |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 51 | +3 | 52 |
5 | Panjshir | 34 | 14 | 5 | 15 | 57 | 63 | −6 | 47 |
6 | Khoja Karimov Gazimalik | 34 | 14 | 3 | 17 | 47 | 61 | −14 | 45 |
7 | Vakhsh Qurghonteppa | 34 | 10 | 3 | 21 | 57 | 83 | −26 | 33 |
8 | Ravshan Kulob | 34 | 9 | 6 | 19 | 54 | 74 | −20 | 33 |
9 | Umed Dushanbe | 18 | 2 | 3 | 13 | 21 | 65 | −44 | 9[a] |
10 | Lokomotive Dushanbe | 34 | 1 | 6 | 27 | 19 | 111 | −92 | 9 |
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Mansur Khakimov | Khujand | 28 |
2 | P.Burkhanov | Regar-TadAZ | 20 |
3 | B.Zakirov | Panjsher | 18 |
4 | Ashurmamadov | Varzob | 17 |
5 | Kh.Zardov | Varzob | 16 |