Vô địch | Vakhsh Qurghonteppa |
---|---|
Xuống hạng | Danghara |
Số trận đấu | 90 |
Số bàn thắng | 296 (3,29 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Akhtam Khamrakulov (12) Nazir Rizomov (12) |
← 2004 2006 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 2005.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vakhsh Qurghonteppa (C) | 18 | 15 | 2 | 1 | 41 | 12 | +29 | 47 |
2 | Regar-TadAZ | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 9 | +37 | 42 |
3 | Aviator Bobojon Ghafurov | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 20 | +18 | 34 |
4 | CSKA Dushanbe | 18 | 9 | 1 | 8 | 31 | 23 | +8 | 28 |
5 | Khujand | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | +9 | 27 |
6 | Hima Dushanbe | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 23 |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 5 | 4 | 9 | 30 | 36 | −6 | 19 |
8 | Ansol Kulob | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 29 | −8 | 17 |
9 | Saroy-Kamar | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 55 | −37 | 11 |
10 | Danghara (R) | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 61 | −50 | 7 |
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Akhtam Khamrakulov | Vakhsh Qurghonteppa | 12 |
Nazir Rizomov | Vakhsh Qurghonteppa | ||
3 | Sukhrob Khamidov | Regar-TadAZ | 11 |