Vô địch | Regar-TadAZ |
---|---|
Số trận đấu | 180 |
Số bàn thắng | 632 (3,51 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Sukhrob Khamidov (33) |
← 2003 2005 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 2004.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Regar-TadAZ (C) | 36 | 26 | 8 | 2 | 111 | 32 | +79 | 86 |
2 | Vakhsh Qurghonteppa | 36 | 26 | 7 | 3 | 89 | 24 | +65 | 85 |
3 | Aviator Bobojon Ghafurov | 36 | 22 | 5 | 9 | 87 | 33 | +54 | 71[a] |
4 | Khujand | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 36 | +20 | 60 |
5 | BDA Dushanbe | 36 | 15 | 7 | 14 | 65 | 56 | +9 | 52 |
6 | Uroteppa | 36 | 11 | 8 | 17 | 52 | 65 | −13 | 41[b] |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 36 | 11 | 4 | 21 | 55 | 76 | −21 | 37 |
8 | Danghara | 36 | 10 | 7 | 19 | 47 | 67 | −20 | 37 |
9 | Ansol Kulob | 36 | 10 | 6 | 20 | 55 | 70 | −15 | 36 |
10 | Safarbek Karimov Gozimalik | 36 | 0 | 1 | 35 | 15 | 179 | −164 | 1[c] |
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Sukhrob Khamidov | Regar-TadAZ | 33 |
2 | Nazir Rizomov | Vakhsh Qurghonteppa | 32 |
3 | Shuhrat Shamsiyev | Uroteppa | 23 |