Vô địch | Pamir Dushanbe |
---|---|
Số trận đấu | 110 |
Số bàn thắng | 267 (2,43 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Umed Alidodov (11) |
1993 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 1992.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pamir Dushanbe (C) | 20 | 16 | 1 | 3 | 61 | 15 | +46 | 33 |
2 | Regar-TadAZ | 20 | 11 | 4 | 5 | 27 | 11 | +16 | 26 |
3 | Vakhsh | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 23 | +13 | 24 |
4 | Khujand | 20 | 10 | 4 | 6 | 14 | 16 | −2 | 24 |
5 | Pakhtakor Proletarsk | 20 | 11 | 1 | 8 | 23 | 30 | −7 | 23 |
6 | Istaravshan | 20 | 10 | 3 | 7 | 27 | 35 | −8 | 23 |
7 | Shodmon Ghissar | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 16 | +2 | 20 |
8 | Sokhibkor Dushanbe | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 18 |
9 | Saikhun Khodjent | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 27 | −6 | 17 |
10 | Sitora Dushanbe | 20 | 3 | 3 | 14 | 11 | 31 | −20 | 9 |
11 | Khosilot Farkhor | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 24 | −18 | 2[a] |
12 | Ravshan Kulob | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 20 | −16 | 1[a] |
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Umed Alidodov | Pamir Dushanbe | 11 |
2 | Alier Ashurmamadov | Pamir Dushanbe | 10 |
Georgi Takhokhov | Pamir Dushanbe |