2022 AFF U-18 Women's Championship | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Indonesia |
Thời gian | 22 tháng 7 – 4 tháng 8 năm 2022 |
Số đội | 9 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Úc |
Á quân | Việt Nam |
Hạng ba | Thái Lan |
Hạng tư | Myanmar |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 20 |
Số bàn thắng | 71 (3,55 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Ngọc Minh Chuyên (6 bàn thắng) |
Giải vô địch bóng đá nữ U-18 Đông Nam Á 2022 (tiếng Anh: 2022 AFF U-18 Women's Championship) là mùa giải thứ 2 của Giải vô địch bóng đá nữ U-19 Đông Nam Á được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) tại Indonesia.[1]
Thái Lan là đương kim vô địch của giải đấu, nhưng đã không thể bảo vệ thành công chức vô địch sau khi để thua Úc 1-0 trong trận bán kết. Úc sau đó đã giành chức vô địch lần đầu tiên sau khi đánh bại Việt Nam 2-0 trong trận chung kết.
Giải đấu không có vòng loại, tất cả đều được tham dự vòng chung kết. Các đội bóng thành viên của Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á dưới đây đều tham dự giải đấu.
Đội | Hiệp hội | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
Úc | LĐBĐ Úc | 1 lần | Lần đầu |
Campuchia | LĐBĐ Campuchia | 1 lần | Lần đầu |
Indonesia | HHBĐ Indonesia | 1 lần | Lần đầu |
Malaysia | HHBĐ Malaysia | 1 lần | Lần đầu |
Myanmar | LĐBĐ Myanmar | 2 lần | Hạng ba (2014) |
Philippines | LĐBĐ Philippines | 1 lần | Lần đầu |
Singapore | HHBĐ Singapore | 2 lần | Hạng tư (2014) |
Thái Lan | HHBĐ Thái Lan | 2 lần | Vô địch (2014) |
Việt Nam | LĐBĐ Việt Nam | 2 lần | Á quân (2014) |
Các trận đấu sẽ diễn ra tại Thành phố Thể thao Jakabaring, với Sân vận động Gelora Sriwijaya là sân chính và Sân điền kinh Jakabaring là sân phụ.[2][3]
Palembang | |
---|---|
Sân vận động Gelora Sriwijaya | Sân điền kinh Jakabaring |
Capacity: 23.000 | Capacity: 1.000 |
Giải vô địch bóng đá nữ U-18 Đông Nam Á 2022 (Palembang) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 1 | +18 | 12 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Thái Lan | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 1 | +12 | 9 | |
3 | Indonesia (H) | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 6 | |
4 | Campuchia | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 13 | −12 | 1 | |
5 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 17 | −16 | 1 |
Campuchia | 0–4 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Việt Nam | 9–0 | Singapore |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Indonesia | 1–0 | Campuchia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Thái Lan | 6–0 | Singapore |
---|---|---|
|
Việt Nam | 2–1 | Indonesia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Campuchia | 0–7 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Thái Lan | 3–0 | Indonesia |
---|---|---|
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | +13 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Myanmar | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
3 | Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | −9 | 3 | |
4 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |
Úc | 4–0 | Philippines |
---|---|---|
|
Myanmar | 2–0 | Malaysia |
---|---|---|
|
Philippines | 1–3 | Myanmar |
---|---|---|
|
|
Malaysia | 0–8 | Úc |
---|---|---|
|
Úc | 2–1 | Myanmar |
---|---|---|
|
|
Malaysia | 2–1 | Philippines |
---|---|---|
|
|
Trong vòng đấu loại trực tiếp, hiệp phụ và loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết.
Bán kết | Chung kết | |||||
2 tháng 8 – Palembang | ||||||
Việt Nam | 4 | |||||
4 tháng 8 – Palembang | ||||||
Myanmar | 1 | |||||
Việt Nam | 0 | |||||
2 tháng 8 – Palembang | ||||||
Úc | 2 | |||||
Úc (s.h.p.) | 1 | |||||
Thái Lan | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
4 tháng 8 – Palembang | ||||||
Myanmar | 0 | |||||
Thái Lan | 2 |
Việt Nam | 4–1 | Myanmar |
---|---|---|
|
|
Myanmar | 0–2 | Thái Lan |
---|---|---|
|
Việt Nam | 0–2 | Úc |
---|---|---|
|
Đã có 71 bàn thắng ghi được trong 20 trận đấu, trung bình 3.55 bàn thắng mỗi trận đấu.
6 bàn thắng
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Bảng này cho biết thứ hạng của các đội xuyên suốt giải đấu.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 1 | +16 | 15 | Vô địch |
2 | Việt Nam | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 4 | +19 | 15 | Á quân |
3 | Thái Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 2 | +13 | 12 | Hạng ba |
4 | Myanmar | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | −2 | 6 | Hạng tư |
5 | Indonesia (H) | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 6 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | −9 | 3 | |
7 | Campuchia | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 13 | −12 | 1 | |
8 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 17 | −16 | 1 | |
9 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |