Glipostenoda kawasakii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Chi (genus) | Glipostenoda |
Loài (species) | G. kawasakii |
Danh pháp hai phần | |
Glipostenoda kawasakii Nomura, 1951 |
Glipostenoda kawasakii là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Nomura miêu tả khoa học năm 1951.[1]
biologie|2011|11|22}}