Gnaphalium sylvaticum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Gnaphalium |
Loài (species) | G. sylvaticum |
Danh pháp hai phần | |
Gnaphalium sylvaticum L., 1753 |
Gnaphalium sylvaticum là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Gnaphalium sylvaticum. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Gnaphalium sylvaticum |