Goera parvula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Trichoptera |
Họ (familia) | Goeridae |
Chi (genus) | Goera |
Loài (species) | G. parvula |
Danh pháp hai phần | |
Goera parvula AV Martynov, 1935 |
Goera parvula[1] là một loài trong họ Goeridae. Chúng phân bố ở miền Cổ bắc.