Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Goniophlebium pseudoconnatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Goniophlebium |
Loài (species) | G. pseudoconnatum |
Danh pháp hai phần | |
Goniophlebium pseudoconnatum (Copel.) Copel. |
Goniophlebium pseudoconnatum là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được Copel. mô tả khoa học đầu tiên năm 1960.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.