Gyrotoma pyramidata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cerithioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Sorbeoconcha |
Họ (familia) | Pleuroceridae |
Chi (genus) | †Gyrotoma |
Loài (species) | †G. pyramidata |
Danh pháp hai phần | |
†Gyrotoma pyramidata (Shuttleworth, 1845) |
Gyrotoma pyramidata đã từng là một loài ốc nước ngọt, động vật chân bụng trong họ Pleuroceridae. Nó là loài đặc hữu của Hoa Kỳ. Nó đã bị tuyệt chủng.