Habenaria sacculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Habenaria |
Loài (species) | H. sacculata |
Danh pháp hai phần | |
Habenaria sacculata (Balf.f. & S.Moore) T.Durand & Schinz |
Habenaria sacculata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Balf.f. & S.Moore) T.Durand & Schinz mô tả khoa học đầu tiên năm 1894.[1]