Habuprionovolva umbilicata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Ovulidae |
Phân họ (subfamilia) | Prionovolvinae |
Chi (genus) | Habuprionovolva |
Loài (species) | H. umbilicata |
Danh pháp hai phần | |
Habuprionovolva umbilicata (Sowerby II, 1848) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Globovula nanhaiensis Ma Xiu-Tong, 1997 |
Habuprionovolva umbilicata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Ovulidae.[1]