Harpalus rubripes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Carabidae |
Chi (genus) | Harpalus |
Loài (species) | H. rubripes |
Danh pháp hai phần | |
Harpalus rubripes (Duftschmid, 1812) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Harpalus rubripes là một loài bọ cánh cứng đất trong họ Carabidae, phổ biến ở châu Âu,[1] Siberia, Trung Á và Anatolia.