Hepialoidea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Exoporia |
Liên họ (superfamilia) | Hepialoidea |
Tính đa dạng | |
67 genera and at least 617 species | |
Các họ | |
Hepialoidea là một liên họ "bướm ma" và "swift moths"[1].
Hóa thạch Hepialoidea có một ít.[2] Prohepialus (có thể Hepialidae) được miêu tả từ khoảng 35 triệu năm tuổi Bembridge Marls of Isle of Wight.[3] Hóa thạch Hepialoidea Miocen giữa cũng được phát hiện ở China.[4]
Bản mẫu:Lepidopteran superfamilies