Hieracium pseudocurvatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Hieracium |
Loài (species) | H. pseudocurvatum |
Danh pháp hai phần | |
Hieracium pseudocurvatum (Zahn) Pugsley, 1942 |
Hieracium pseudocurvatum là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Zahn) Pugsley mô tả khoa học đầu tiên năm 1942.[1]