Hippeastrum miniatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Hippeastrum |
Loài (species) | H. miniatum |
(Ruiz & Pav.) Herb. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hippeastrum miniatum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được (Ruiz & Pav.) Herb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1821.[4]