Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Hippocrepis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Loteae |
Chi (genus) | Hippocrepis L. |
Loài | |
Xem trong bài. |
Hippocrepis là một chi thuộc họ Fabaceae.
Cái tên "Hippocrepis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "ngựa" (hippo-) và "giày" (-krepis): nghĩa đen là "móng ngựa"; đây là mô tả về hình dạng các múi quả ở một số loài trong chi.[1]
Các loài đáng chú ý bao gồm: