Hippotion scrofa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Hippotion |
Loài (species) | H. scrofa |
Danh pháp hai phần | |
Hippotion scrofa (Boisduval, 1832)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Hippotion scrofa là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở Úc, Nouvelle-Calédonie và Vanuatu.
Sải cánh dài khoảng 70 mm.
Ấu trùng ăn Epilobium, Coprosma repens, Ipomoea và Fuchsia.
Tư liệu liên quan tới Hippotion scrofa tại Wikimedia Commons